Tin tức 247

Bảng Chữ Cái Tiếng Hàn Mới Nhất

Đánh giá

Bảng chữ cái tiếng Hàn là nền móng đầu tiên cho bạn nếu bạn muốn học tiếng Hàn Quốc. Đây là nền tảng cơ bản và quan trọng nhất khi bắt đầu học tiếng Hàn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu tạo, viết và đọc tiếng Hàn như thế nào.

Giới Thiệu Bảng Chữ Cái Tiếng Hàn

Học tiếng Hàn tương tự như việc học tiếng Việt hoặc bất kỳ ngôn ngữ ngoại ngữ khác. Điều đầu tiên chúng ta cần làm là làm quen và học thuộc bảng chữ cái của ngôn ngữ đó. Tiếng Hàn cũng không ngoại lệ, chúng ta cần học thuộc bảng chữ cái tiếng Hàn thuần thục. So với các ngôn ngữ khác, tiếng Hàn được đánh giá dễ học hơn, vì vậy bạn không cần phải lo lắng quá nhiều về việc học tiếng Hàn.

Bảng Chữ Cái Tiếng Hàn

Để học bảng chữ cái tiếng Hàn hiệu quả nhất, hãy tham khảo một số thông tin về sự hình thành và phát triển của tiếng Hàn.

Lịch Sử Hình Thành Bảng Chữ Cái Tiếng Hàn

Trước khi học bảng chữ cái tiếng Hàn, chúng ta hãy tìm hiểu về nguồn gốc cũng như sự hình thành và phát triển của bảng chữ cái tiếng Hàn.

Bảng chữ cái tiếng Hàn có tên gọi là Hangeul hay Choseongul. Đây là bảng chữ tượng hình từ thời xa xưa và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay. Nó được lập bởi vị vua thứ 4 của triều đại Sejong cùng với sự góp sức của các nhân sĩ trong Tập Hiền Điện.

Hệ thống chữ cái được hoàn thiện vào năm 1443 và chính thức được sử dụng vào năm 1446 với tên gọi Huấn Dân Chính Âm. Tại Hàn Quốc hiện nay, ngày Hangeul được kỷ niệm là ngày bảng chữ cái tiếng Hàn ra đời.

Bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul được tạo ra để giúp mọi người có thể đọc và viết chữ, đặc biệt là tầng lớp bình dân. Việc sử dụng nó giúp người dân có một ngôn ngữ mới đơn giản và dễ học hơn. Bộ Huấn Dân Chính Âm do vua Sejong sáng tác đã có vai trò quan trọng trong việc truyền đạt và phổ biến rộng rãi tư tưởng của các giai cấp lãnh đạo trong xã hội thời xưa.

Cho đến nay, chữ viết Hangul đã trở thành ngôn ngữ chính thức của Hàn Quốc. Bảng chữ cái này trở thành nền tảng cơ bản để cả người dân Hàn Quốc và người nước ngoài bước đầu học đọc và viết tiếng Hàn.

Tham khảo thêm  CH3COOH ra CH3COOC2H5 l CH3COOH + C2H5OH → CH3COOC2H5 + H2O l Axit axetic ra Etyl axetat l Ancol etylic ra Etyl axetat

Cấu Tạo Của Bảng Chữ Cái Tiếng Hàn

Trước đây, bảng chữ cái Hangul có 51 ký tự với 24 chữ tượng hình, tương đương 24 chữ cái trong hệ thống chữ Latinh. 24 chữ cái đơn này được chia thành 14 phụ âm và 10 nguyên âm. Trong đó, 5 phụ âm đơn được nhân đôi thành 5 phụ âm kép và 11 chữ phức được tạo thành từ 2 phụ âm khác nhau.

Tuy nhiên, qua quá trình cải tiến, hiện nay bảng chữ cái tiếng Hàn chỉ còn 40 kí tự được phân thành 21 nguyên âm và 19 phụ âm. Nhờ điều này, việc học tiếng Hàn trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.

Nguyên Âm Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Hàn

Nguyên âm Hangeul được tạo thành theo nguyên lý Thiên – Địa – Nhân (천 – 지 – 인).

  • Thiên: yếu tố bầu trời được biểu thị bằng dấu chấm tròn (o)
  • Địa: yếu tố đất được biểu thị bằng dấu gạch ngang (ㅡ)
  • Nhân: yếu tố con người được biểu thị bằng dấu gạch đứng (ㅣ)

Ba yếu tố này kết hợp với nhau, lần lượt tạo nên các nguyên âm Hangeul.

Nguyên âm cơ bản trong bảng chữ cái tiếng Hàn là ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ, ㅣ. Mỗi nguyên âm cơ bản được xây dựng theo một trật tự nhất định. Do đó, khi viết tiếng Hàn, bạn cần tuân thủ quy tắc viết từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.

  • 10 nguyên âm đơn: ㅏ ㅑ ㅓ ㅕ ㅗ ㅛ ㅜ ㅠ ㅡ ㅣ
  • 11 nguyên âm đôi: ㅐ ㅒ ㅔ ㅖ ㅘ ㅙ ㅚ ㅝ ㅞ ㅟ ㅢ

Nguyên âm đơn trong bảng chữ cái tiếng Hàn:

  • Nguyên âm “ㅏ” được phát âm là “a” trong mọi trường hợp.
  • Nguyên âm “ㅓ” được phát âm là “ơ” hoặc “o” tuỳ thuộc vào vùng miền. Ở Bắc Hàn Quốc, âm “o” rõ hơn. Các từ kết thúc bằng nguyên âm “ㅓ” thường được đọc là “o” hoặc “ơ”. Đôi khi nguyên âm “ㅓ” cũng được phát âm giống như âm “â” trong tiếng Việt.
  • Nguyên âm “ㅗ” được phát âm là “ô” như trong tiếng Việt. Tuy nếu sau nguyên âm “ㅗ” là “k” hoặc “ng”, âm này sẽ được đọc kéo dài hơn một chút.
  • Nguyên âm “ㅜ” được phát âm là “u” như trong tiếng Việt. Tuy nếu sau “ㅜ” là “k” hoặc “ng”, âm này sẽ được đọc kéo dài hơn một chút.
  • Nguyên âm “ㅡ” được phát âm như “ư” trong tiếng Việt.
  • Nguyên âm “ㅣ” được phát âm như “i” trong tiếng Việt.
  • Nguyên âm “ㅔ” được phát âm như “ê” trong tiếng Việt nhưng miệng mở rộng hơn một chút.
  • Nguyên âm “ㅐ” được phát âm tương tự như “e” trong tiếng Việt, đôi lúc nguyên âm này được đọc giống như “a”.
Tham khảo thêm  Trang web 90 Phút TV: Nơi cung cấp tin tức bóng đá mới nhất mỗi ngày

Nguyên âm ghép (đôi) trong bảng chữ cái tiếng Hàn:

Bảng chữ cái tiếng Hàn có các nguyên âm ghép bao gồm các nguyên âm: 애, 얘, 에, 예, 와, 왜, 외, 워, 웨, 위, 의.

  • Ghép với “ㅣ”:
    • ㅣ + ㅏ = ㅑ đọc là “ya”
    • ㅣ + ㅓ = ㅕ đọc là “yo”
    • ㅣ + ㅗ = ㅛ đọc là “yô”
    • ㅣ + ㅜ = ㅠ đọc là “yu”
    • ㅣ + ㅔ = ㅖ đọc là “yê”
    • ㅣ + ㅐ = ㅒ đọc là “ye”
  • Ghép với “ㅗ” hoặc “ㅜ”:
    • ㅗ + ㅏ = ㅘ đọc là “oa”
    • ㅗ + ㅐ = ㅙ đọc là “oe”
    • ㅜ + ㅓ = ㅝ đọc là “uơ”
    • ㅜ + ㅣ = ㅟ đọc là “uy”
    • ㅜ + ㅔ = ㅞ đọc là “uê”
  • Ghép với “ㅣ”:
    • ㅡ + ㅣ = ㅢ đọc là “ưi/ê/I”
    • ㅗ + ㅣ = ㅚ đọc là “uê”

Cách phát âm nguyên âm chuẩn:

  • “ㅢ” được phát âm là “ưi” nếu nó đứng đầu câu hoặc đầu của một từ độc lập. Nguyên âm này được phát âm là “ê” khi nó đứng giữa câu. Nếu “ㅢ” đứng cuối câu hoặc cuối của một từ độc lập, nó sẽ được phát âm là “i”.
  • “ㅚ” được phát âm là “uê” mặc dù cách viết của nguyên âm này là “oi”.

Lưu ý: Các nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn không thể đứng độc lập mà đứng trước nó luôn là phụ âm không đọc “ㅇ” khi đứng độc lập trong từ hoặc trong câu.

Ví dụ:

  • 이: số hai
  • 오: số năm
  • 오 이: dưa chuột

Trên đây là 21 nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn. Tổng hợp lại, bạn có thể viết như sau:

  • 아 – 어 – 오 – 우 – 으 – 이 – 에 – 애 đọc theo thứ tự là: a – ơ – ô – u – ư – i
  • 야 – 여 – 요 – 유 – 예 – 얘 đọc theo thứ tự là: ya – yơ – yô – yu – yê – ye
  • 와 – 왜 – 워 – 위 – 웨 đọc theo thứ tự là: oa – oe – uơ – uy – uê

Khi học nguyên âm, bạn cần lưu ý cách phát âm trong tiếng Hàn và cách ghép âm tiếng Hàn của các nguyên âm với phụ âm trong tiếng Hàn.

Phụ Âm Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Hàn

Bảng chữ cái tiếng Hàn gồm 19 phụ âm cơ bản, 11 phức tự phụ âm và 14 phụ âm đơn. Các ký tự phụ âm được cấu thành dựa trên mô phỏng các bộ phận trong miệng như lưỡi, vòm miệng, răng, thanh hầu khi tạo âm thanh.

Các phụ âm cơ bản trong bảng chữ cái tiếng Hàn:

  • ㄱ [기역/gi-yeok] Phụ âm đầu: [k] / [g], Phụ âm cuối: [k]
  • ㄴ [니은/ni-eun] Phụ âm đầu và cuối: [n]
  • ㄷ [디귿/di-geut] Phụ âm đầu: [t] / [d], Phụ âm cuối: [t]
  • ㄹ [리을/ri-eul] Phụ âm đầu: [r] / [l], Phụ âm cuối: [l]
  • ㅁ [미음/mi-eum] Phụ âm đầu và cuối: [m]
  • ㅂ [비읍/bi-eup] Phụ âm đầu: [b], Phụ âm cuối: [p]
  • ㅅ [시옷/si-ot] Phụ âm đầu: [s], Phụ âm cuối: [t]
  • ㅇ [이응/i-eung] Phụ âm đầu: âm câm, Phụ âm cuối: [ng]
  • ㅈ [지읒/ji-eut] Phụ âm đầu: [j], Phụ âm cuối: [t]
  • ㅊ [치읓/chi-eut] Phụ âm đầu: [j’], Phụ âm cuối: [t]
  • ㅋ [키읔/ki-euk] Phụ âm đầu: [k’], Phụ âm cuối: [k]
  • ㅌ [티읕/ti-eut] Phụ âm đầu: [t’], Phụ âm cuối: [t]
  • ㅍ [피읖/pi-eup] Phụ âm đầu: [p’], Phụ âm cuối: [p]
  • ㅎ [히읗/hi-eut] Phụ âm đầu: [h], Phụ âm cuối: [t]
Tham khảo thêm  Tập làm văn lớp 5: Tả cây phượng (Dàn ý + 18 Mẫu) Bài văn tả cây phượng lớp 5

Cách viết phụ âm của bảng chữ cái tiếng Hàn:

  • ㄱ: [k] / [g]
  • ㄴ: [n]
  • ㄷ: [t] / [d]
  • ㄹ: [r] / [l]
  • ㅁ: [m]
  • ㅂ: [b]
  • ㅅ: [s]
  • ㅇ: âm câm
  • ㅈ: [j]
  • ㅊ: [j’]
  • ㅋ: [k’]
  • ㅌ: [t’]
  • ㅍ: [p’]
  • ㅎ: [h]

Cách Ghép Nguyên Âm và Phụ Âm Trong Tiếng Hàn

Các nguyên âm ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅣ là các nguyên âm dọc. Theo quy tắc viết chữ Hàn Quốc, các nguyên âm này được đặt bên phải của phụ âm trong âm tiết.

  • ㄴ + ㅏ = 나 được đọc là “na”
  • ㅈ + ㅓ = 저 được đọc là “chơ”

Các nguyên âm ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ là các nguyên âm ngang. Theo quy tắc viết chữ Hàn Quốc, các nguyên âm này được đặt ngay bên dưới phụ âm đầu tiên của một âm tiết.

  • ㅅ + ㅗ = 소 được đọc là “sô”
  • ㅂ + ㅜ = 부 được đọc là “bu”

Lưu ý, khi không có âm phụ nào đứng trước nguyên âm, âm “ㅇ” sẽ được tự động thêm vào. Lúc này, phụ âm “ㅇ” là một “âm câm” và có vai trò làm đầy.

Ví dụ: chữ 이 sẽ được phát âm giống như ㅣ, còn 으 sẽ được đọc giống như ㅡ.

“Batchim” Trong Bảng Chữ Cái Tiếng Hàn

Khi các nguyên âm và phụ âm tiếng Hàn kết hợp với nhau, sẽ hình thành các phụ âm tiết cuối còn được gọi là Patchim (tiếng Hàn: 받침). Dưới đây là quy tắc đọc nối âm tiếng Hàn với phụ âm cuối khi học bảng chữ cái tiếng Hàn.

Phụ âm nào trong bảng chữ cái tiếng Hàn cũng có thể trở thành phụ âm cuối. Nhưng khi phát âm, chỉ có 7 âm thanh như sau:

  • ㄱ, ㅋ, ㄲ: [-k]
  • ㄴ: [-n]
  • ㄷ, ㅅ, ㅈ, ㅊ, ㅌ, ㅎ, ㅆ: [-t]
  • ㄹ: [-l]
  • ㅁ: [-m]
  • ㅂ, ㅍ: [-p]
  • ㅇ: [-ng]

Ví dụ, trong các từ 학, 간, 올, 닭, 꽃, 있다, 없다, các phụ âm ㄱ, ㄴ, ㄹ, ㄺ, ㅊ, ㅆ, ㅄ là những phụ âm cuối.

Related Articles

Back to top button