Kiến Thức

Giới Từ và Cách Sử Dụng – Bí Quyết Kết Nối Câu

Đánh giá

Giới từ – một trong những khái niệm quan trọng không thể thiếu khi học tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn bối rối và tự hỏi: “Giới từ là gì? và sau giới từ là gì?” Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc đó!

Giới Từ Là Gì?

Giới từ là một loại từ có vai trò kết nối và diễn tả mối quan hệ của cụm từ sau nó với các thành phần khác trong câu. Giới từ không mang nghĩa riêng, mà chỉ khi kết hợp với các từ khác nó mới tạo nên các từ khác nhau, như vị trí, thời gian, nguyên nhân, cách thức…

Ví dụ:

  • The calm before the storm (sự bình tĩnh trước cơn bão)
  • The cat ran down the tree (Con mèo chạy xuống cây)

Một số giới từ phổ biến là: in, of, on, for, with, at, by…

Cách Sử Dụng Của Giới Từ

Giới từ thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ trong không gian, thời gian và logic giữa hai hoặc nhiều người, địa điểm hoặc sự vật. Giới từ thường được theo sau bởi một cụm danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ:

  • We will meet in November (Chúng ta sẽ gặp nhau vào tháng 11) – mối quan hệ trong thời gian
  • The book is on the round table (Cuốn sách được đặt trên bàn tròn) – mối quan hệ trong không gian

Giới từ có thể đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ, đứng sau động từ “to be” hoặc làm thông tin nền trong câu.

Ví dụ:

  • All of the students in this class (Tất cả học sinh trong lớp học này)
  • Jane is at home right now (Jane hiện đang ở nhà)
  • My mother is watering the flowers in the garden (Mẹ tôi đang tưới cây trong vườn)
Tham khảo thêm  Răng bị ê buốt khi uống nước lạnh là do đâu và cách khắc phục

Đứng Trước Giới Từ Là Gì?

Vị trí của giới từ trong câu phụ thuộc vào từ loại trước nó.

  • Giới từ thường đứng sau động từ “to be”. Ví dụ: The book is on the table (Quyển sách ở trên bàn).
  • Giới từ cũng có thể đứng sau động từ hoặc bị một từ khác chen vào giữa. Ví dụ: I live in Hanoi city (Tôi sống ở thành phố Hà Nội).
  • Giới từ thường đứng sau tính từ. Ví dụ: She is not angry with you (Cô ấy không giận với bạn).
  • Giới từ đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ. Ví dụ: All of the students in this class (Tất cả học sinh trong lớp học này).
  • Giới từ cũng có thể đứng trước một đại từ liên hệ trong mệnh đề. Ví dụ: That’s the hotel in which I stayed (Đó là khách sạn mà tôi đã ở).
  • Giới từ cũng có thể đặt cuối câu ở dạng bị động. Ví dụ: He was ill spoken of (Anh ấy bị nói xấu).

Sau Giới Từ Là Gì?

Sau giới từ thường là cụm danh từ, đại từ hoặc danh động từ (gerund hay V-ing).

  • Cụm danh từ (noun phrase): house, car, my elder brother, some people.
  • Đại từ (pronouns): I, you, we, they, him, her, theirs, its, myself…
  • Danh động từ (gerund hay V-ing): walking, playing, singing, eating…

Lưu ý: cụm từ sau giới từ không được là mệnh đề (câu có đầy đủ chủ ngữ và động từ được chia thì).

Ví dụ:

  • These are the wishes of the people (Đây là mong muốn của người dân)
  • She said the answer before you (Cô ấy đã nói câu trả lời trước bạn)
  • Aren’t you interested in making money? (Cậu có quan tâm đến việc kiếm tiền không?)

Vị Trí Của Giới Từ Trong Tiếng Anh

Trong mỗi câu, giới từ có vị trí riêng của mình.

  • Giới từ thường đứng sau động từ “to be”. Ví dụ: The book is on the table, Everything I need is on the ground.

  • Giới từ cũng có thể đứng sau động từ hoặc bị một từ khác chen vào giữa. Ví dụ: I live in Hanoi city.

  • Giới từ thường đứng sau tính từ. Ví dụ: She is not angry with you.

  • Giới từ đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ. Ví dụ: All of the students in this class.

  • Ngoài ra, trong hai cấu trúc không chính thức, giới từ có thể đặt cuối câu.

  • Trong các câu hỏi bắt đầu bằng một giới từ + whom/which/what/whose/where. Ví dụ: To whom were you talking?

  • Trong các mệnh đề quan hệ, giới từ có thể được đặt trước whom/which và đại từ quan hệ thường được bỏ. Ví dụ: The people with whom I was travelling.

Tham khảo thêm  Vì sao Son Heung-min đeo mặt nạ ở World Cup 2022?

Các Loại Giới Từ Trong Tiếng Anh

Các giới từ trong tiếng Anh có thể được phân thành mấy loại sau:

  • Giới từ chỉ Thời gian: after, at, before, behind, by, during, for, from, in, on, since, throughout, foreward, until, within.
  • Giới từ chỉ Địa điểm/Nơi chốn: about, above, across, at, before, behind, below, beneath, beside, beyond, by, in, off, on, over, through, to, toward, under, within, without.
  • Giới từ chỉ Lý do, nguyên nhân: at, for, from, of, on, over, through, with.
  • Giới từ chỉ Mục đích: after, at, for, on, to.
  • Giới từ thường: after, against, among, between, by, for, from, of, on, to, with.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về giới từ và cách sử dụng. Đừng ngần ngại truy cập Văn Phòng Tuyển Sinh Y Dược Hà Nội để tìm hiểu thêm về chúng và các khóa học hấp dẫn khác nhé!

Nguồn: Luật Hoàng Phi

Related Articles

Back to top button