Tin tức 247

C2H2 + H2O = CH3CHO: Phản ứng diệu kỳ tạo ra một chất quan trọng

Đánh giá

Có một phản ứng hóa học đặc biệt khi C2H2 tác dụng với H2O, tạo ra một chất quan trọng có tên là CH3CHO. Phản ứng này xảy ra trong điều kiện đặc biệt về nhiệt độ và chất xúc tác. Hy vọng tài liệu dưới đây sẽ giúp các bạn học sinh hiểu rõ hơn về phản ứng này trong quá trình ôn luyện. Xin mời các bạn tham khảo.

1. Phản ứng C2H2 tác dụng với H2O

Đầu tiên, hãy tìm hiểu về phương trình phản ứng tổng quát giữa C2H2 và H2O. Khi hai chất này tác dụng với nhau, ta thu được sản phẩm CH3CHO.

2. Điều kiện để phản ứng C2H2 tạo ra CH3CHO

Để phản ứng C2H2 tạo ra CH3CHO xảy ra, cần có điều kiện như sau:

  • Nhiệt độ: 80 độ C
  • Chất xúc tác: Hg2+
  • Dung môi: H2SO4

3. Cách thực hiện phản ứng C2H2 tạo ra CH3CHO

Để thực hiện phản ứng C2H2 tạo ra CH3CHO, ta đơn giản chỉ cần cho axetilen tác dụng với nước.

4. Tính chất hóa học của Axetilen

Axetilen (C2H2) là một chất có những tính chất hóa học đặc biệt. Dưới đây là một số phản ứng quan trọng của axetilen:

4.1. Phản ứng cộng

  • Phản ứng cộng halogen (phản ứng halogen hóa)

    • Cộng brom: CH ≡ CH + Br – Br → Br-CH = CH – Br
    • Cộng clo: C2H2 + Cl2 → C2H2Cl2
  • Phản ứng cộng hiđro (phản ứng hiđro hóa)

    • C2H2 + H2 → C2H6

    Điều kiện phản ứng xảy ra giữa C2H2 và H2: Nhiệt độ, chất xúc tác Niken

    Lưu ý: Khi cho C2H2 tác dụng với H2 ở điều kiện nhiệt độ và chất xúc tác khác nhau, sẽ tạo ra các sản phẩm khác nhau. Ví dụ:

    • C2H2 + H2 → C2H4
  • Phản ứng cộng axit

    • C2H2 + HCl → C2H3Cl (Nhiệt độ và chất xúc tác HgCl2)
  • Phản ứng cộng nước (phản ứng hiđrat hóa)

    • C2H2 + H2O → CH3CHO (Nhiệt độ: 80 độ C, chất xúc tác: Hg2+, dung môi: H2SO4)
Tham khảo thêm  Phản Ứng Benzen Tác Dụng Brom - C6H6 + Br2 → C6H5Br + HBr

4.2. Phản ứng oxi hóa

Etilen cháy hoàn toàn trong khí oxi tạo ra CO2, H2O và tỏa nhiều nhiệt:

C2H2 + 5/2O2 → 2CO2 + H2O

5. Bài tập vận dụng liên quan

Để kiểm tra hiểu biết của các bạn về chủ đề này, hãy thử giải quyết các bài tập sau:

  1. Axetilen có tính chất vật lý như thế nào?

    • A. Là chất khí không màu, không mùi, ít tan trong nước, nặng hơn không khí.
    • B. Là chất khí không màu, không mùi, ít tan trong nước, nhẹ hơn không khí.
    • C. Là chất khí không màu, không mùi, tan trong nước, nhẹ hơn không khí.
    • D. Là chất khí không màu, mùi hắc, ít tan trong nước, nặng hơn không khí.
  2. Cấu tạo phân tử axetilen gồm những gì?

    • A. Hai liên kết đơn và một liên kết ba.
    • B. Hai liên kết đơn và một liên kết đôi.
    • C. Một liên kết ba và một liên kết đôi.
    • D. Hai liên kết đôi và một liên kết ba.
  3. Phương pháp hiện đại để điều chế axetilen hiện nay là gì?

    • A. Nhiệt phân etilen ở nhiệt độ cao.
    • B. Nhiệt phân benzen ở nhiệt độ cao.
    • C. Nhiệt phân canxi cacbua ở nhiệt độ cao.
    • D. Nhiệt phân metan ở nhiệt độ cao.
  4. Trong các phản ứng sau, phản ứng nào không tạo ra axetilen?

    • A. Ag2C2 + HCl →
    • B. CH4 →
    • C. Al4C3 + H2O →
    • D. CaC2 + H2O →
  5. Axetilen tham gia phản ứng cộng H2O (xúc tác HgSO4), thu được sản phẩm hữu cơ nào?

    • A. C2H4(OH)2
    • B. CH3CHO
    • C. CH3COOH
    • D. C2H5OH
  6. Cho một loại đất đèn chứa 80% CaC2 nguyên chất vào một lượng nước dư, thu được 4,48 lít khí (đktc) bay ra. Khối lượng đất đèn cần sử dụng là bao nhiêu?

    • A. 12,8 gam
    • B. 10,24 gam
    • C. 16 gam
    • D. 17,6 gam
  7. Phương pháp hiện đại để điều chế axetilen hiện nay là gì?

    • A. Nhiệt phân etilen ở nhiệt độ cao.
    • B. Nhiệt phân benzen ở nhiệt độ cao.
    • C. Nhiệt phân canxi cacbua ở nhiệt độ cao.
    • D. Nhiệt phân metan ở nhiệt độ cao.
  8. Khi dẫn khí etilen vào dung dịch brom dư trong ống nghiệm, quan sát thấy hiện tượng gì?

    • A. Màu của dung dịch brom nhạt dần, có chất kết tủa.
    • B. Màu của dung dịch brom nhạt dần, có chất lỏng không tan chìm xuống đáy ống nghiệm.
    • C. Màu của dung dịch brom nhạt dần, có khí thoát ra.
    • D. Màu của dung dịch brom không thay đổi.
  9. Cho m gam hỗn hợp gồm metan và etilen đi qua dung dịch nước brom, lượng brom tham gia phản ứng là 8 gam. Khí bay ra được đốt cháy hoàn toàn và dẫn sản phẩm cháy đi qua dung dịch Ba(OH)2 dư, thu được 29,55 gam kết tủa. Giá trị của m là bao nhiêu?

    • A. 2,2 gam
    • B. 5 gam
    • C. 3,8 gam
    • D. 2,8 gam
  10. Trong điều kiện thích hợp, axetilen có thể tác dụng được với các chất dãy nào sau đây?

    • A. H2, Br2, dung dịch H2SO4
    • B. H2, H2O, Br2, HCl
    • C. H2, H2O, Br2, HBr, dung dịch NaOH
    • D. H2, H2O, Br2, dung dịch H2SO4
  11. Trong phòng thí nghiệm, axetilen được điều chế từ đất đèn. Thành phần chính của đất đèn là gì?

    • A. Al4C3.
    • B. Ca2C.
    • C. CaC2.
    • D. CaO.
  12. Anđehit axetic thể hiện tính oxi hoá trong phản ứng nào sau đây?

    • A. CH3CHO + 2AgNO3 + 3NH3+ H2O → CH3COONH4 + 2NH4NO3 + 2Ag
    • B. 2CH3CHO + 5O2 → 4CO2 + 4H2O.
    • C. CH3CHO + Br2+ H2O → CH3COOH + 2HBr.
    • D. CH3CHO + H2 → CH3CH2OH.
  13. Cho các nhận định sau:

  • (a) Axit axetic có khả năng phản ứng với ancol metylic, metylamin và Zn kim loại.
  • (b) Độ pH của glyxin nhỏ hơn đimetylamin.
  • (c) Dung dịch metylamin và axit glutamic đều làm hồng dung dịch phenoltalein.
  • (d) CH5N có số đồng phân cấu tạo nhiều hơn CH4O.
Tham khảo thêm  Cá Linh Kho Mía, Mè Vinh Kho Lạt: Bữa Cơm Thanh Đạm và Thơm Ngon món Đặc Sản An Giang

Số nhận định đúng là:

  • A. 1.
  • B. 3.
  • C. 4.
  • D. 2.

Hy vọng rằng các bạn đã tìm thấy tài liệu hữu ích cho việc ôn luyện và nắm vững kiến thức về phản ứng C2H2 tạo ra CH3CHO. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin, hãy truy cập trang web Văn Phòng Tuyển Sinh Y Dược Hà Nội để tìm hiểu thêm.

Related Articles

Back to top button