Kiến Thức

Giới từ là gì? Các dạng giới từ? Chức năng và cách sử dụng?

Đánh giá

Ngày nay, với sự phát triển mạnh mẽ của quan hệ hợp tác quốc tế, tiếng Anh đang trở thành ngôn ngữ chính được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế, văn hóa và xã hội. Để có thể giao tiếp và phát triển bản thân trong môi trường này, việc rèn luyện và trau dồi kiến thức tiếng Anh là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về một phần quan trọng trong tiếng Anh – giới từ.

1. Giới từ là gì?

Giới từ trong tiếng Anh là các từ hoặc cụm từ chỉ mối quan hệ giữa hai danh từ khác nhau trong câu. Các danh từ có thể là người, vật, nơi chốn hoặc thời gian. Giới từ có thể đứng ở các vị trí khác nhau trong câu tùy thuộc vào mục đích sử dụng, nhưng thường đứng trước danh từ hoặc đại từ. Giới từ kết nối các từ với nhau để tạo ra nhiều ý nghĩa khác nhau về vị trí, thời gian, nguyên nhân, cách thức, v.v…

Việc sử dụng đúng giới từ rất quan trọng để truyền đạt ý nghĩa chính xác. Sử dụng sai giới từ có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. Vì vậy, việc học và hiểu giới từ là rất cần thiết để học tiếng Anh hiệu quả.

2. Các dạng và chức năng của giới từ:

Trong tiếng Anh, có tám loại giới từ bao gồm:

  • Giới từ chỉ thời gian.
  • Giới từ chỉ vị trí.
  • Giới từ chỉ xu hướng hành động.
  • Giới từ chỉ tác nhân.
  • Giới từ chỉ cách thức, công cụ.
  • Giới từ chỉ lý do, mục đích.
  • Giới từ chỉ quan hệ.
  • Giới từ chỉ nguồn gốc.

Giới từ chỉ thời gian:

Giới từ chỉ thời gian được sử dụng để miêu tả thời điểm hoặc khoảng thời gian một hành động, sự kiện diễn ra.

  • At: Sử dụng khi nói về một thời điểm cụ thể trong ngày.

    • Ví dụ: “in the evening”, “at 10 am” (Vào buổi tối, lúc 10 giờ trong ngày).
  • In: Sử dụng với tháng, năm hoặc một buổi nào đó trong ngày.

    • Ví dụ: “in 2022”, “in the evening” (Vào năm 2022, vào buổi tối).
  • On: Sử dụng khi nói về một thứ trong tuần hoặc một ngày cụ thể trong tháng.

    • Ví dụ: “on the 17th of October”, “on Monday” (Vào ngày 17 tháng 10, vào thứ Hai).
  • For: Sử dụng khi nói về một khoảng thời gian.

    • Ví dụ: “for 3 months”, “for years” (Trong 3 tháng, trong nhiều năm).
  • Since: Sử dụng khi nói về một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

    • Ví dụ: “since last Friday”, “as of 2020” (Kể từ thứ sáu tuần trước, tính đến năm 2020).
  • During: Diễn tả một hành động/sự kiện diễn ra đồng thời với một hành động/sự kiện trong khoảng thời gian nào đó.

    • Ví dụ: “during class”, “during the meeting” (trong giờ học, trong cuộc họp).
  • By: Sử dụng khi diễn tả một thời điểm cụ thể ở tương lai, trong đó hành động được nhắc đến phải hoàn thành trước đó.

    • Ví dụ: “by 8 a.m”, “by 2022” (Trước 8 giờ sáng, vào năm 2022).
  • Before: Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động, sự kiện, thời điểm nào đó.

    • Ví dụ: “before lunch”, “before departure” (Trước khi ăn trưa, trước khi khởi hành).
  • After: Diễn tả một hành động xảy ra sau một hành động, sự kiện, thời điểm nào đó.

    • Ví dụ: “after lunch”, “after work” (Sau bữa ăn trưa, sau giờ làm việc).
Tham khảo thêm  Đồng vị là gì? Cách tính phần trăm đồng vị

Giới từ chỉ vị trí:

Giới từ chỉ vị trí được sử dụng để miêu tả nơi chốn của một sự vật trong mối tương quan với sự vật khác, hoặc nơi một sự việc xảy ra.

  • At: Sử dụng khi nói về một điểm hoặc một vị trí cụ thể.

    • Ví dụ: “at the hospital”, “at the corner of the street” (Ở bệnh viện, ở góc phố).
  • In: Sử dụng khi nói về một không gian khép kín.

    • Ví dụ: “in the car”, “in the drawer”, “in Africa” (Trong xe hơi, trong ngăn kéo, ở Châu Phi).
  • On: Ở trên bề mặt, bên trên một vật nào đó.

    • Ví dụ: “on the table”, “on a wall” (Trên bàn, trên tường).
  • By, near, close to: Miêu tả sự gần gũi về mặt địa lý, khoảng cách.

    • Ví dụ: “by/near/close to the beach” (gần bãi biển).

Giới từ chỉ xu hướng của hành động:

Giới từ này được sử dụng để miêu tả cách một sự vật di chuyển (trả lời cho các câu hỏi như “thế nào”, “đến đâu” và “bằng cách nào”).

  • To: Miêu tả một người/sự vật di chuyển theo một hướng hoặc điểm đến đã xác định.

    • Ví dụ: “to the office”, “to the station” (Đến văn phòng, đến nhà ga).
  • From: Miêu tả sự di chuyển của người/sự vật từ một điểm xuất phát đã xác định.

    • Ví dụ: “from China”, “from overseas” (Từ Trung Quốc, từ nước ngoài).
  • Over: Miêu tả sự di chuyển của người/sự vật vượt qua và lên vị trí cao hơn một người/sự vật khác.

    • Ví dụ: “flow over the trees” (Chảy trên cây).
  • Above: Miêu tả sự di chuyển đến một vị trí cao hơn sự vật khác.

    • Ví dụ: “He shot the arrow above the target” (Anh ta bắn mũi tên cao hơn điểm ngắm).
  • Under/beneath: Miêu tả sự di chuyển đến một vị trí thấp hơn.

    • Ví dụ: “He dove under/beneath the water to find a coin” (Anh ta lặn xuống dưới mặt nước để tìm một đồng xu).

Giới từ chỉ tác nhân:

Giới từ này được sử dụng để miêu tả một người hoặc vật gây ra một sự việc, hành động nào đó. Thông thường, câu chứa giới từ chỉ tác nhân sẽ có cấu trúc bị động và sử dụng giới từ “by” (cho người) hoặc “with” (cho vật).

  • Ví dụ:
    • “The bridge was built by a foreign company” (Cây cầu được xây bởi một công ty nước ngoài). Từ “by” cho biết chủ thể xây cầu là “a foreign company” (một công ty nước ngoài).
    • “The streets were covered with litter” (Những con đường bị bao phủ bởi rác rưởi). Từ “with” cho biết sự vật bao phủ là “litter” (rác rưởi).
Tham khảo thêm  Quan hệ ra máu vì sao? Cần làm gì khi chảy máu sau khi quan hệ?

Giới từ chỉ cách thức, công cụ:

Giới từ này được sử dụng để miêu tả các loại công nghệ, máy móc, thiết bị nhất định. Các giới từ dạng này bao gồm “by”, “with” và “on”. Thông thường, “by” miêu tả cách thức di chuyển, trong khi “with” và “on” miêu tả cách sử dụng các thiết bị, máy móc.

  • Ví dụ:
    • “I go to school every day by bus” (Tôi đến trường mỗi ngày bằng xe buýt). Sử dụng “by” vì xe buýt là phương tiện đi lại hàng ngày của chủ thể trong câu.
    • “She cut the cake with a plastic knife” (Cô ấy cắt cái bánh bằng con dao nhựa). Sử dụng “with” vì con dao nhựa là một loại công cụ được dùng để thực hiện hành động cắt bánh.
    • “He played a tune on his guitar” (Anh ta đánh một giai điệu với cây guitar). Sử dụng “on” vì cây guitar là một phương tiện, thiết bị mà chủ thể trong câu thực hiện hành động trên thiết bị đó.

Giới từ chỉ lý do, mục đích:

Giới từ này được sử dụng để miêu tả lý do tại sao một sự việc, hành động xảy ra. Một số giới từ chỉ lý do, mục đích thường gặp bao gồm “for”, “through”, “because of”, “on account of” và “from”.

  • Ví dụ:
    • “Are you learning English for pleasure or for your work?” (Bạn học tiếng Anh vì niềm vui hay vì công việc?). Giới từ “for” được sử dụng để hỏi về mục đích học tiếng Anh.
    • “You can only achieve success through hard work” (Bạn chỉ có thể đạt được thành công thông qua làm việc chăm chỉ). Giới từ “through” được sử dụng để nói về cách thức đạt được thành công, nhờ chăm chỉ mới đạt kết quả tốt.

Giới từ chỉ quan hệ:

Giới từ này là những từ thể hiện tính sở hữu, mối liên hệ hoặc sự bổ sung giữa các đối tượng được nhắc đến trong câu. Thông thường, “of” được sử dụng để nói về sự sở hữu, “to” nói về mối quan hệ giữa người hoặc vật, và “with” miêu tả sự đồng hành.

  • Ví dụ:
    • “Hanoi is the capital city of my country” (Hà Nội là thành phố thủ đô của đất nước tôi). Từ “of” được sử dụng để nói về quan hệ giữa Hà Nội và đất nước tôi, đó chính là quan hệ thuộc về.
    • “She’s married to an Italian” (Cô ấy kết hôn với một người Italia). Từ “to” chỉ mối quan hệ giữa “she” và “an Italian”, đó là quan hệ vợ chồng.
Tham khảo thêm  Chơi some nghĩa là gì? 8 Tư thế chơi some phê nhất quả đất

Giới từ chỉ nguồn gốc:

Giới từ này được sử dụng để miêu tả nguồn gốc của một người hay một vật (chẳng hạn như quốc tịch, quê hương, dân tộc hay nơi một sự vật được xây dựng, thiết kế…). Người học thường sử dụng giới từ “from” và “of” (ở mức độ ít hơn).

  • Ví dụ:
    • “Yesterday, we met a couple from Japan” (Ngày hôm qua chúng tôi gặp một cặp đôi đến từ Nhật Bản). Từ “from” miêu tả nguồn gốc, quê hương của cặp đôi được nhắc đến trong câu.
    • “She is a woman of Italian descent” (Bà ta là một người phụ nữ có gốc gác Italy). Từ “of” cho biết nguồn gốc, tổ tiên của chủ thể trong câu.

3. Cách sử dụng của giới từ:

Trong tiếng Anh, giới từ được sử dụng như sau:

  • Đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ.
  • Đứng sau động từ “to be”.
  • Làm thông tin nền trong câu.

Vị trí 1: Đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ.

  • Ví dụ:
    • “All of the students in this class” (Tất cả học sinh trong lớp học này). Cụm giới từ in this class bổ nghĩa cho danh từ.

Vị trí 2: Đứng sau động từ “to be”.

  • Ví dụ:
    • “Anne is at home right now” (Anne hiện tại đang ở nhà). Cụm giới từ at home đứng sau động từ “to be” để chỉ vị trí của chủ ngữ.

Vị trí 3: Làm thông tin nền trong câu.

  • Ví dụ:
    • “My father is watering the flowers in the garden” (Bố tôi đang tưới cây trong vườn). Cụm giới từ in the garden đóng vai trò làm thông tin nền trong câu, chỉ ra địa điểm mà hành động tưới cây xảy ra.
    • After dinner, I went to bed” (Sau bữa tối, tôi đi ngủ). Cụm giới từ after dinner đóng vai trò làm thông tin nền trong câu, chỉ ra thời điểm mà hành động đi ngủ xảy ra.

Dưới đây là một số ví dụ trong sử dụng giới từ:

  • Chúng ta sẽ đi du lịch vào tháng 6 (we will be traveling in June).
  • Máy tính ở trên bàn (The computer is on the table).

Tiếp tục học và thực hành với giới từ để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn. Hãy liên hệ với chúng tôi tại Văn Phòng Tuyển Sinh Y Dược Hà Nội để biết thêm thông tin về các khóa học tiếng Anh. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh!

Related Articles

Back to top button