Kiến Thức

Dãy bit – Ngôn ngữ cơ bản của máy tính

Đánh giá

Bạn đã từng nghe đến thuật ngữ “Bit” và “Byte” chưa? Đây là hai khái niệm vô cùng quan trọng trong lĩnh vực máy tính. Vậy Bit và Byte là gì? Và đơn vị đo lường thông tin của chúng như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu và giải đáp những thắc mắc này trong bài viết dưới đây nhé.

Bits và Byte – Đơn vị đo lường thông tin cơ bản

Bit là viết tắt của cụm từ “Binary Digit” (chữ số nhị phân), được sử dụng để đo tốc độ truyền tải dữ liệu qua mạng viễn thông. Đây là đơn vị cơ bản nhất để đo lường thông tin, được biểu diễn bằng hai giá trị 0 và 1, dựa trên hệ cơ số nhị phân.

Trong thực tế, Bit là đơn vị nhỏ nhất được sử dụng để biểu diễn thông tin trong máy tính. Hệ cơ số nhị phân là một phần không thể thiếu trong máy tính hiện đại. Ngôn ngữ giao tiếp cấp thấp vẫn sử dụng hệ cơ số hai này.

Bits là gì?
Hình ảnh: Bits là gì?

Byte là đơn vị lưu trữ dữ liệu trong bộ nhớ của máy tính. Nếu xét về phương diện thông tin trong máy tính, thì Bit là đơn vị nhỏ nhất, còn Byte là đơn vị có bộ nhớ nhỏ nhất trong việc xử lý thông tin. Byte được sử dụng để mô tả dãy số bit cố định, do Werner Buchholz đã đưa ra trong quá trình thiết kế ban đầu.

1 byte = 8 bit, tương đương với 256 giá trị khác nhau từ 0 đến 255, hoặc từ -128 đến 127. Tuy nhiên, trên một số máy tính cũ hơn như IBM 1401, chỉ sử dụng 6 bit trong một byte. Cho đến cuối năm 1956, quy chuẩn về byte 8 bit mới được thiết lập.

Dãy bit – Biểu diễn thông tin trong máy tính

Dãy bit là một chuỗi gồm các ký hiệu 0 và 1. Nó còn được gọi là “Binary Digit” (chữ số nhị phân) hoặc dãy nhị phân. Đây là ngôn ngữ riêng biệt trong lập trình.

Tham khảo thêm  Nằm Xuống Bị Chóng Mặt: Nguyên Nhân Và Cách Điều Trị

Máy tính không thể hiểu và xử lý các chữ cái hoặc ký tự thông thường của con người trực tiếp. Để máy tính có thể hiểu và xử lý thông tin, chúng ta cần chuyển hóa thông tin này thành dãy số gồm các số 0 và 1. Mỗi ký tự hoặc ký hiệu mà chúng ta nhìn thấy và đọc được tương ứng với một chữ số nhị phân 0 hoặc 1.

Máy tính sử dụng dãy bit để biểu diễn thông tin, bao gồm các ký tự, giá trị của các con số, văn bản, âm thanh, hình ảnh, và nhiều thứ khác.

Máy tính sử dụng dãy bit để làm gì?
Máy tính sử dụng dãy bit để làm gì?

Dãy bit – Bao gồm những ký tự nào?

Kí hiệu của Bit là “b” không viết hoa. Máy tính sử dụng dãy bit để biểu diễn ký tự trên màn hình. mỗi đơn vị dữ liệu trong máy tính đều được biểu diễn dưới dạng dãy bit.

Dãy bit bao gồm những ký tự nào?
Dãy bit bao gồm những ký tự nào?

Bài tập về dãy bit – Kiểm tra hiểu biết của bạn

Để kiểm tra hiểu biết của bạn về dãy bit, hãy tham gia bài tập trắc nghiệm sau:

  1. Thông tin trong máy tính được biểu diễn dưới dạng gì?

    • A. Kí hiệu
    • B. Hình ảnh
    • C. Âm thanh và hình ảnh
    • D. Dãy bit
  2. Một MB xấp xỉ bao nhiêu byte?

    • A. Một triệu byte
    • B. Một nghìn byte
    • C. Một tỷ byte
    • D. Một nghìn tỷ byte
  3. Đơn vị đo dung lượng thông tin nhỏ nhất là gì?

    • A. Byte
    • B. Digit
    • C. Kilobyte
    • D. Bit
  4. Bao nhiêu “bit” tạo thành một “byte”?

    • A. 8
    • B. 9
    • C. 32
    • D. 36
  5. Có bao nhiêu “byte” tạo thành một “Kilobyte”?

    • A. 8
    • B. 64
    • C. 1024
    • D. 2048
  6. Một GB xấp xỉ bao nhiêu byte?

    • A. Một nghìn byte
    • B. Một triệu byte
    • C. Một tỷ byte
    • D. Một nghìn tỷ byte
  7. Khả năng lưu trữ của một thiết bị nhớ là?

    • A. Dung lượng nhớ
    • B. Khối lượng nhớ
    • C. Thể tích nhớ
    • D. Năng lực nhớ
  8. Thẻ nhớ sau có dung lượng là bao nhiêu?

    • A. 32MB
    • B. 32 KB
    • C. 32 GB
    • D. 32 B
  9. Đĩa quang kỹ thuật số (DVD) thường được dùng để lưu trữ video, có dung lượng từ?

    • A. 4,7 GB đến 17 GB
    • B. 4,8 GB đến 18 GB
    • C. 4,9 GB đến 19 GB
    • D. Cả ba đáp án trên đều sai
  10. Cho thông tin về dung lượng ổ đĩa C như hình dưới đây:
    Dung lượng ổ đĩa C
    Phát biểu nào sau đây là đúng?

    • A. Ổ đĩa C đã dùng 8,93 GB
    • B. Tổng dung lượng ổ đĩa C là 64,9 GB
    • C. Ổ đĩa C đã dùng 64,9 GB
    • D. Ổ đĩa C còn trống 64,9 GB
  11. Dữ liệu trong máy tính được mã hóa thành dãy bit vì:

    • A. Dãy bit đáng tin cậy hơn
    • B. Máy tính chỉ làm việc với hai ký tự 0 và 1
    • C. Dãy bit được xử lý dễ dàng hơn
    • D. Dãy bit chiếm ít dung lượng nhớ hơn
  12. Chọn câu sai trong các câu sau:

    • A. 1KB xấp xỉ một nghìn byte
    • B. Ổ đĩa cứng của các máy tính hiện nay chỉ có dung lượng từ 2GB đến 16GB
    • C. Bit là đơn vị đo thông tin nhỏ nhất
    • D. Máy tính sử dụng dãy bit để biểu diễn số, hình ảnh, văn bản và âm thanh
  13. Dãy bit “011111110” là của hàng nào trong hình dưới đây (quy ước: màu đen là 1 và màu trắng là 0)?
    Dãy bit

    • A. Hàng 2, hàng 4 từ trên xuống
    • B. Hàng 2, hàng 5 từ trên xuống
    • C. Hàng 3, hàng 4 từ trên xuống
    • D. Hàng 4, hàng 5 từ trên xuống
  14. Chuyển đổi hàng thứ 2 của hình dưới đây thành 1 dãy bit (quy ước: màu đen là 1 và màu trắng là 0).
    Hình dãy bit

    • A. 110001100
    • B. 101110001
    • C. 011000110
    • D. 001110011
  15. Cho dãy bóng như hình dưới đây, coi mỗi bóng đèn là 1 bit (0 – tắt, 1 – sáng). Chuyển trạng thái sáng/tắt của tất cả bóng đèn theo thứ tự trong hình thành dãy bit.
    Dãy bóng đèn

    • A. 01111001
    • B. 01101001
    • C. 01101010
    • D. 01101100
  16. Giả sử một bức ảnh chụp bằng một máy ảnh chuyên nghiệp có dung lượng khoảng 12MB. Vậy thẻ nhớ 16GB có thể chứa bao nhiêu bức ảnh?

    • A. Khoảng dưới 1300 bức ảnh
    • B. Khoảng 1420 bức ảnh
    • C. Khoảng 1365 bức ảnh
    • D. Khoảng 1356 bức ảnh
  17. Một thẻ nhớ 4GB lưu trữ được khoảng bao nhiêu ảnh 512KB?

    • A. 2 nghìn ảnh
    • B. 4 nghìn ảnh
    • C. 8 nghìn ảnh
    • D. 8 triệu ảnh
  18. Giả sử mỗi giờ phim chiếm khoảng 5GB, mỗi bộ phim có độ dài trung bình 1,5 giờ. Vậy một ổ cứng 2TB chứa được bao nhiêu bộ phim?

    • A. Khoảng 341 bộ phim
    • B. Khoảng 340 bộ phim
    • C. Khoảng 339 bộ phim
    • D. Khoảng 338 bộ phim
  19. Giả sử một trang sách gồm các văn bản và hình ảnh được lưu trữ ở máy tính có dung lượng là 5MB. Hỏi với đĩa cứng có dung lượng là 5GB thì có thể lưu trữ được tối đa bao nhiêu trang sách như vậy?

    • A. 1000 trang
    • B. 1024 trang
    • C. 1042 trang
    • D. 1440 trang
  20. Hãy mã hóa cụm kí tự “7BC” sang dãy bit:

    • A. 00000111 01000010 01000011
    • B. 01000011 00000111 01000010
    • C. 01000010 00000111 01000011
    • D. 01000010 00000111 00000111
  21. Hãy mã hóa cụm kí tự “67A” sang dãy bit:

    • A. 00000110 01000001 00000111
    • B. 00000111 00000110 01000001
    • C. 00000110 00000111 01000001
    • D. 00000110 00000110 00000111
Tham khảo thêm  Tảo hôn là gì? Tảo hôn bị phạt thế nào?

Đáp án bài tập:
1D, 2A, 3D, 4A, 5C, 6C, 7A, 8C, 9A, 10B, 11B, 12B, 13C, 14C, 15B, 16C, 17C, 18A, 19B, 20A, 21C

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm dãy bit là gì và tầm quan trọng của nó trong máy tính. Việc hiểu về dãy bit sẽ giúp bạn nắm bắt kiến thức về máy tính một cách toàn diện hơn.

Xem thêm:

Mong rằng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về dãy bit và ứng dụng của nó trong máy tính. Hãy cùng truy cập Văn Phòng Tuyển Sinh Y Dược Hà Nội để tìm hiểu thêm về các khóa học và thông tin hữu ích khác nhé!

Related Articles

Back to top button