Kiến Thức

Go off: Cấu trúc và cách sử dụng Go off trong tiếng Anh

Đánh giá

Chắc hẳn bạn đã từng nghe đến cụm từ “Go off” trong các bài viết tiếng Anh hàng ngày. Vậy “Go off” là một trợ động từ, cụm động từ hay danh từ? Cũng như cách sử dụng của “Go off” là gì? Hãy cùng Văn Phòng Tuyển Sinh Y Dược Hà Nội tìm hiểu kỹ lưỡng về cụm từ này qua bài viết dưới đây nhé.

Go off là gì?

“Go off” là một cụm động từ (phrasal verb) được cấu thành từ hai phần đơn giản là động từ “Go” đi kèm với giới từ “Off”. Mặc dù vậy, cụm từ này lại có nghĩa không liên quan đến 2 thành phần trên.

“Go off” được sử dụng phổ biến với ý nghĩa chỉ sự hỏng hóc, không thể sử dụng hoặc vận hành được nữa. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng cụm từ “Go off” để diễn tả việc rời đi hoặc đi đến một nơi khác. Cuối cùng, “Go off” còn được biết đến với nghĩa chỉ việc xảy ra một cách bình thường, suôn sẻ.

Ví dụ:

  • “I went off on the Christmas holiday.” (Tôi đã đi nghỉ vào dịp lễ Giáng Sinh)
  • “The meat goes off so we can’t eat it anymore.” (Thịt bị hỏng rồi nên chúng ta không thể ăn được nữa.)

Văn cảnh khi sử dụng Go off

Rời khỏi vị trí để làm việc gì đó

Ví dụ: “My mom went off to get an umbrella.” (Mẹ tôi rời khỏi chỗ để đi lấy cái ô.)

Tham khảo thêm  Vốn điều lệ - Quy định và tầm quan trọng khi thành lập công ty

Chuông rung (Báo thức, báo động)

Ví dụ: “My alarm goes off at 7.00 A.M everyday.” (Chuông báo thức của tôi reo vào lúc 7 giờ sáng hàng ngày.)

Hỏng hóc, ngừng hoạt động

Ví dụ: “The traffic lights went off.” (Đèn giao thông bị tắt.)

Chất lượng kém, không được sử dụng tiếp

Ví dụ: “His books have gone off in recent years.” (Những cuốn sách của anh ta đã không bán được vài năm gần đây.)

Tổ chức, thực hiện, diễn ra

Ví dụ: “The meeting went off well.” (Buổi lễ diễn ra rất thành công.)

Cấu trúc Go off và cách sử dụng trong tiếng Anh

Trước hết, chúng ta hãy cùng tìm hiểu cách phát âm của cụm từ này. “Go off” có cách phát âm là “/ɡəʊ ɒf/”, ngoài ra cũng có nhiều cách phát âm khác nhau như “/ɡoʊ/” và “/ɑːf/”, chúng đều đúng và đều được công nhận.

Bạn có thể sử dụng cụm từ “Go off” trong các cấu trúc giao tiếp thông thường hoặc thậm chí trong văn viết vì nó vẫn đảm bảo tính trang trọng cần phải có. Khi sử dụng “Go off”, bạn cần chú ý đến dạng từ và vị trí của cụm động từ trong câu.

“Go off” thường được sử dụng với vai trò là động từ nên bạn cần chú ý chia động từ sao cho phù hợp với chủ ngữ và ngược lại.

Ví dụ: “If a computer goes off, it stops working.” (Nếu máy tính bị hỏng, nó không thể hoạt động được nữa.)

Lưu ý: Khi dịch nghĩa của cụm từ này, bạn nên căn cứ vào nghĩa của ngữ cảnh cụ thể đặc biệt là khi cụm từ này được dịch với ý nghĩa đầu tiên.

Các cụm từ đồng nghĩa với Go off trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ, từ vựng có cùng chủ đề hoặc đồng nghĩa với cụm từ “Go off” trong tiếng Anh:

  • Brake: Vỡ
  • Pull down: Kéo đổ
  • Collapse: Sập
  • Go away: Biến đi
  • Discharge: Bãi chức, từ chức
  • Burst: Nổ, vỡ
  • Move out: Chuyển đi, dời đi
  • Detonate: Làm nổ
  • Decamp: Bỏ trốn
Tham khảo thêm  Axit: Khám phá những điều thú vị xung quanh chất quan trọng trong cuộc sống

Thành ngữ đi với cụm từ Go off

  • Go off the deep end: Giận dữ, điên, hâm, dở người

  • Nghĩa đen: Ra phía sâu của bể bơi (Đầu phía sâu nhất của bể bơi.)

  • Hàm ý: bị mất kiểm soát, khùng, điên, dở người mới làm những việc nguy hiểm tới vậy (Đối với người đang tập bơi).

  • Nghĩa rộng: Mất kiểm soát trong chuyện tình cảm, thường là sẽ trở nên rất giận dữ. (Có nghĩa giống với go mad).

  • Hành xử mọi việc một cách khác thường (như hâm, khùng…)

  • Go off half-cocked: Hồ đồ, hấp tấp, bộp chộp

  • Nghĩa đen: Lên đạn dở chừng

  • Nghĩa rộng: Nói hoặc làm một việc gì đó bị vội vàng, hấp tấp không chuẩn bị đầy đủ

Một số cụm động từ với Go

Một số cụm động từ của Go

  • Go on: tiếp tục
  • Go ahead: đi trước
  • Go over: kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng
  • Go up: tăng trưởng
  • Go after: theo đuổi mục tiêu
  • Go around: đi vòng quanh
  • Go back: quay lại
  • Go away: biến đi
  • Go down: đi xuống
  • Go by: đi qua
  • Go into: đi vào
  • Go forward: tiến triển
  • Go out: đi ra ngoài

Một số thành ngữ đi với Go

  • Go for it: nắm bắt cơ hội
  • Go for broke: mạo hiểm để đạt được thành công
  • Money makes the mare go: có tiền mua tiên cũng được
  • Easy come easy go: dễ đến dễ đi
  • To go from rags to riches: cố gắng phấn đầu từ nghèo khổ lên giàu có

Going off có nghĩa là gì?

“Going off” là một thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kinh tế, được sử dụng phổ biến trong các văn bản lĩnh vực tài chính. “Going off” ít khi được sử dụng trong các lĩnh vực khác hoặc trong giao tiếp hàng ngày.

Như vậy, bài viết trên đây của Văn Phòng Tuyển Sinh Y Dược Hà Nội đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích về cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ “Go off”. Ngoài ra, bạn có thể truy cập trang web của Văn Phòng Tuyển Sinh Y Dược Hà Nội để tìm hiểu thêm về các khóa học y dược và tuyển sinh.

Tham khảo thêm  Hệ số Beta trong chứng khoán: Hiểu ý nghĩa và cách tính Beta của cổ phiếu

Related Articles

Back to top button