Kiến Thức

Cấu trúc Take over trong tiếng Anh: Phương pháp thành công tiếp quản

Đánh giá

Bạn có biết rằng cấu trúc “Take over” là một Phrasal verb của động từ “take” được sử dụng rộng rãi trong phim ảnh và cuộc sống hàng ngày? Vậy nghĩa của cấu trúc “Take over” là gì trong tiếng Anh? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết với chúng tôi tại đây!

1. Định nghĩa

“Cụm động từ Take over (/teik/ /’əʊvə[r]/)” trong tiếng Anh có nghĩa chính là “tiếp quản” (nhóm, đơn vị,…) hoặc “nắm quyền kiểm soát” (đối với công ty bằng cách mua đủ cổ phần).

Ví dụ:

  • Mary is busy so Liam is going to take over. (Mary đang bận nên Liam sẽ tiếp quản.)
  • The messy situation we are having is a sign that somebody else needs to take over. (Tình huống hỗn loạn mà chúng ta đang có là một dấu hiệu cho thấy ai đó khác cần tiếp quản.)
  • Our competitors have taken over the Johnson’s Company. (Những đối thủ của chúng ta đã tiếp quản Công ty Johnson’s.)

2. Cách sử dụng cấu trúc “Take over” trong tiếng Anh

Nhìn chung, có 3 cách chính để sử dụng cấu trúc “Take over”.

2.1. Take over

Khi cụm từ “Take over” đứng riêng thì sẽ mang nghĩa là “tiếp quản”.

Ví dụ:

  • If no one takes over then this project will be doomed. (Nếu không ai tiếp quản thì dự án này sẽ tan tành.)
  • You should take over once she is gone. (Bạn nên tiếp quản một khi cô ấy đi mất.)
  • It is time someone stepped up and took over. (Đã đến lúc ai đó đứng lên và tiếp quản.)

2.2. Take over something

“Take over something” có nghĩa là “tiếp quản cái gì” hoặc “nắm quyền kiểm soát” (đối với một công ty bằng cách mua đủ cổ phần).

Tham khảo thêm  Tự chủ: Khám phá, Biểu hiện và Cách rèn luyện tính tự chủ

Ví dụ:

  • Troye will take over the company when the CEO passes away. (Troye sẽ tiếp quản công ty khi Giám đốc qua đời.)
  • It is predicted that robots will take over the world some day. (Có người dự đoán rằng rô-bốt sẽ tiếp quản thế giới vào một ngày nào đó.)
  • I heard that someone has taken over the company. (Tôi nghe nói ai đó đã tiếp quản công ty đó.)

2.3. Take over from someone

“Take over from someone” được dùng để nói về hành động “thay ai tiếp quản”.

Ví dụ:

  • Kim will take over from her brother as Manager. (Kim sẽ thay anh trai cô ấy tiếp quản làm Quản lý.)
  • I took over from Andy as Head of Marketing last month. (Tôi thay Andy tiếp quản làm Trưởng nhóm Marketing vào tháng trước.)
  • Nobody wants to take over from Nicki because the job is too difficult. (Không ai muốn thay Nicki tiếp quản vì công việc của cô ấy quá khó.)

3. Các cụm từ đi với “Take over” trong tiếng Anh

Để mở rộng vốn từ vựng của bạn, chúng tôi đã tổng hợp một số cụm từ liên quan hoặc tương tự với “Take over” trong tiếng Anh:

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
replace thay thế I will replace her as the leading female. (Tớ sẽ thay thế bạn ấy làm vai nữ chính.)
assume the leadership of đảm đương vị trí lãnh đạo của Mr. Black has assumed the leadership of Mr. Mosby. (Ngài Black đã đảm đương vị trí lãnh đạo của ngài Mosby.)
assume tiếp quản The new Head of State will assume office on July 19th. (Tân Nguyên thủ Quốc gia sẽ tiếp quản vào ngày 19 tháng 7.)
take charge nhận trách nhiệm Miss Annalise is going to take charge of the class from now on. (Cô Annalise sẽ chịu trách nhiệm với lớp từ bây giờ.)
usurp soán ngôi, cướp ngôi Many citizens are afraid that those greedy people will usurp the country’s power. (Nhiều công dân e ngại rằng những người tham lam đó sẽ chiếm đoạt quyền lực nhà nước.)
overthrow lật đổ The government used to be overthrown and defeated. (Chính phủ đã từng bị lật đổ và đánh bại.)
take the helm of nắm quyền kiểm soát (một tổ chức hay công ty nào đó) Mark is powerful enough to take the helm of the company, he just doesn’t want to. (Mark đủ quyền lực để nắm quyền kiểm soát của công ty ấy, anh ta chỉ không muốn thôi.)
Tham khảo thêm  Ozil: Từ người hùng trở thành kẻ bị căm ghét

4. Bài tập về cấu trúc “Take over” trong tiếng Anh

Sau mỗi bài học về ngữ pháp tiếng Anh, chúng tôi luôn có một số bài tập nhỏ để bạn nắm vững kiến thức đã học. Hãy vận dụng những gì bạn đã học và làm bài tập về cấu trúc “Take over” dưới đây nhé.

Chọn đáp án đúng:

  1. Soon Hailey will __ our cafe shop.
    A. take over
    B. take over from
    C. taken over

  2. Many people want to __ Kelly as Store Manager.
    A. take over
    B. take over from
    C. take charge

  3. They don’t need Becky __.
    A. take over
    B. taken over
    C. to take over

  4. Last year, James __ the LoveyDovey Company.
    A. had take over
    B. took over
    C. taken over

  5. The coworkers suggest Hang as the new leader. But she doesn’t want to __.
    A. take it over
    B. take over
    C. takes over from

Đáp án:

  1. A
  2. B
  3. C
  4. B
  5. B

Thông qua bài học về cấu trúc “Take over” trong tiếng Anh, hy vọng bạn đã nắm vững kiến thức và có thể áp dụng trong tương lai. Hãy tiếp tục học tốt tiếng Anh nhé!

Văn Phòng Tuyển Sinh Y Dược Hà Nội

Related Articles

Back to top button