Kiến Thức

Take Off – Những Bí Mật Đằng Sau Cụm Từ Này Trong Câu Tiếng Anh

Đánh giá

take off trong tiếng Anh

Cụm từ (phrasal verb) là một trong những khía cạnh khó nhất trong tiếng Anh, vì nó có nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Google dịch không thể giải thích đúng nghĩa của chúng, để hiểu rõ cách sử dụng cần phải tìm hiểu kỹ và làm quen với chúng. Để việc học phrasal verb trở nên dễ dàng hơn, StudyTiengAnh đã tổng hợp những thông tin hữu ích về take off, cùng với các ví dụ cụ thể và phân biệt với các phrasal verb take khác mà bạn cần biết!

1. Take off trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

  • Cách phát âm: / teɪk ɒf /
  • Loại từ: phrasal verb

2. Các nghĩa của từ “take off”:

  • “Take off”: cất cánh, để chỉ hoạt động bay lên của máy bay, chim, côn trùng,…

    • “The plane is about to take off and we still have not checked in yet.”
      • Máy bay sắp cất cánh và chúng tôi vẫn chưa làm thủ tục check-in.
    • “The bird tried to take off but its wings were broken.”
      • Con chim cố gắng bay lên nhưng cánh của nó bị gãy.
  • “Take off”: bắt đầu thành công

    • “At first, nobody believed that she could achieve anything with her voice, but then when she takes off and they start to give her compliments.”
      • Ban đầu, không ai tin rằng cô ấy có thể đạt được bất cứ điều gì bằng giọng hát của mình, nhưng sau đó khi cô bắt đầu thành công, họ bắt đầu khen ngợi cô.
  • “Take off”: đi đâu đó một cách đột ngột thường không nói ai biết mình đi đâu:

    • “Because of debt, they need to take off for a while.”
      • Bởi vì nợ nần, họ cần phải trốn đi một thời gian.
    • “The teenager took off for more than a week, and nobody knows where he was going.”
      • Cậu thiếu niên đã đi đâu đó trong một tuần mà không ai biết.
Tham khảo thêm  Gia trưởng và các dấu hiệu để nhận biết đàn ông gia trưởng

3. Sự khác nhau giữa “take off” và “take something off” mà nhiều người hay nhầm lẫn:

  • “Take off” được sử dụng như đã được đề cập ở trên: cất cánh, bắt đầu thành công, bỏ đi.

  • “Take something off”:

    • Cởi trang phục trên cơ thể xuống:

      • “She wants to take the sweater off because it’s boiling hot outside.”
        • Cô ấy muốn cởi áo len ra vì ngoài trời thật nóng bức.
      • “The fact that taking the clothes off in front of other people makes it awkward.”
        • Việc cởi quần áo trước mặt người khác khiến cho nó trở nên khó xử.
    • Cắt tóc hoặc cắt một phần cơ thể:

      • “She takes the hair off because she wants a new appearance in front of her crush.”
        • Cô ấy cắt tóc vì muốn có diện mạo mới trước mặt người cô ấy thích.
      • “Because of the accident, she had to take her foot off and that is very uncomfortable.”
        • Vì tai nạn, cô ấy phải cắt bỏ một bàn chân và điều đó rất không thoải mái.
    • Giảm cân:

      • “She took off more than ten kg in one month, and that is not good for her health.”
        • Cô ấy giảm hơn 10kg trong vòng một tháng, và điều đó không tốt cho sức khỏe của cô.

4. Từ đồng nghĩa với “take off”:

  • “ascend”: lên
  • “bear”: chịu
  • “beat it”: đánh bại nó
  • “become airborne”: trở nên trên không
  • “begone”: cầu xin
  • “blast off”: nổ ra
  • “blow”: thổi
  • “clear out”: tẩu thoát
  • “depart disappear”: khởi hành biến mất
  • “exit”: lối ra
  • “get off”: xuống xe
  • “get out”: cút ra
  • “go”: đi
  • “go away”: đi chỗ khác
  • “head”: cái đầu
  • “hightail”: đẩy nhanh
  • “hit the road”: lên đường
  • “hit the trail”: đánh vào con đường mòn
  • “lift off”: nhấc ra
  • “light out”: tắt đèn
  • “make”: làm
  • “pull out”: kéo ra
  • “quit”: bỏ cuộc
  • “scram”: tranh giành
  • “set out”: đặt ra
  • “shove off”: xô ra
  • “soar”: bay lên
  • “split”: tách ra
  • “withdraw”: rút lui
  • “take to the air”: đưa lên không trung
  • “burlesque caricature”: bức tranh biếm họa nổi tiếng
  • “lampoon”: đèn ngủ
  • “mimic”: bắt chước
  • “parody”: chế
  • “ridicule”: chế giễu
  • “send up”: gửi lên
  • “spoof”: giả mạo
  • “travesty”: phản bội
  • “take”: lấy
Tham khảo thêm  Tại sao 3 giờ sáng lại là giờ của quỷ?

5. Các phrasal verb khác với từ “take”:

  • “Take after”: giống ai đó (trong gia đình), nối gót theo ai đó.
  • “Take apart”: tháo rời, tháo ra.
  • “Take aside”: nói riêng việc này ở nơi khác.
  • “Take along”: mang theo, cầm theo.
  • “Take away”: mang về, lấy về, mang đi chỗ khác.
  • “Take down”: tháo dỡ hết vật bên ngoài.
  • “Take on”: tuyển dụng, thuê mướn ai đó.
  • “Take (somebody) in”: cho phép ai đó vào nhà mình.
  • “Take (something) in”: theo dõi, quan sát thứ gì.
  • “Take in”: bị lừa gạt, lừa dối.
  • “Take into”: đưa vào, để vào, đem vào.
  • “Take over”: đảm nhiệm từ người trước, đưa qua.
  • “Take back”: thu hồi, lấy lại, chấp nhận lỗi.
  • “Take up”: nhặt lên, lượm lên, chiếm bao nhiêu phần; quen thuộc với thứ gì đó, bắt đầu sở thích mới.
  • “Take up with”: làm quen với, làm thân với, kết bạn với, tạo mối quan hệ với.
  • “Take out”: đi hẹn hò với người nào đó, đem về, đưa ra, nhổ, xóa sạch.
  • “Take to”: trốn tránh, lẩn trốn, bắt đầu thích thứ gì đó.

6. Một số ví dụ về những từ:

  • “She takes after her father’s footsteps, and she is happy with her decision.”

    • Cô ấy tiếp bước công việc của cha cô và cô ấy rất hài lòng với quyết định của mình.
  • “My old school is taken down to build a new one, and I felt really sad about it.”

    • Trường cũ của tôi đã bị phá dỡ để xây dựng một trường mới, và tôi cảm thấy rất buồn về điều đó.
  • “On the first day at university, I took up with all the friends in the class, and I hope everything will turn out okay.”

    • Ngày đầu học đại học, tôi đã kết bạn với tất cả bạn trong lớp và tôi hy vọng mọi thứ sẽ ổn.

Mong rằng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu thêm về các từ liên quan đến “take off” trong tiếng Anh!

Related Articles

Back to top button