Kiến Thức

Trạng từ và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh

Đánh giá

Trong thời đại toàn cầu hóa kinh tế, tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng vì nó được coi là ngôn ngữ quốc tế. Để phát triển bản thân và mở ra những cơ hội mới, chúng ta cần không ngừng rèn luyện và trau dồi kiến thức tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về trạng từ – một phần quan trọng trong câu tiếng Anh.

1. Trạng từ là gì?

Trạng từ, hay còn gọi là phó từ, là từ được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc các trạng từ khác. Ngoài ra, trạng từ còn có chức năng bổ nghĩa cho cả câu, cụm danh từ, cụm giới từ, đại từ và từ hạn định. Trạng từ giúp làm cho câu văn rõ nghĩa hơn và dễ hiểu hơn.

Ví dụ:

  • Chị Duyên viết rất nhanh ➔ “rất nhanh” là trạng từ giúp người đọc biết được tốc độ viết của chị Duyên.
  • Ngày mai, anh ta đi làm ➔ “ngày mai” cũng là trạng từ vì nó cho biết thời gian anh ta đi làm.

Trong tiếng Anh, trạng từ được gọi là “adverb”.

2. Vị trí và cách sử dụng trạng từ

2.1. Trạng ngữ ở vị trí đầu câu

Các trạng từ nối thường đứng ở đầu câu để kết nối một mệnh đề với những gì đã được đề cập trước đó. Chúng có thể bổ nghĩa cho cả câu.

Tham khảo thêm  Mã Số Định Danh Cá Nhân: Khám Phá Và Cách Tra Cứu Trực Tuyến

Ví dụ:

  • Last week, Duyen traveled in Dubai (tuần trước, Duyên đã đi du lịch ở Dubai).
  • Personally, I think he will study hard (Riêng tôi, tôi nghĩ anh ấy sẽ học tập chăm chỉ).

2.2. Trạng từ ở vị trí giữa câu

Các trạng từ dùng để thu hút sự chú ý vào một điều gì đó, trạng từ chỉ tần số không xác định và trạng từ chỉ mức độ đều thích hợp ở vị trí giữa câu. Trạng từ thường đứng giữa trợ động từ và động từ chính trong câu.

Ví dụ:

  • He always jogs in the park in the morning (anh ấy luôn chạy bộ trong công viên vào buổi sáng).
  • My manager often travels to Korea and Japan (Quản lý của tôi thường đi du lịch Hàn Quốc và Nhật Bản).

2.3. Trạng từ ở vị trí cuối câu

Trạng từ chỉ thời gian, tần số và nơi chốn thường được đặt ở cuối câu.

Ví dụ:

  • I am busy now (tôi thì đang bận ngay bây giờ).
  • She plays the piano well (cô ấy chơi piano giỏi).

2.4. Vị trí và cách sử dụng trạng từ theo chức năng

Trạng từ chỉ cách thức (manner)

  • Vị trí: Trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ hoặc sau tân ngữ.
  • Cách dùng: Diễn tả cách thức hành động được thực hiện. Chúng thường trả lời câu hỏi “How?” (Như thế nào?).

Ví dụ:

  • He runs fast hoặc She dances badly hoặc I can sing very well (Anh ấy chạy nhanh hoặc cô ấy nhảy tệ hoặc tôi hát rất hay).
  • She speaks good English (cô ấy nói tiếng Anh tốt). She doesn’t speak English well (cô ấy nói tiếng Anh không tốt).

Trạng từ chỉ thời gian (time)

  • Vị trí: Trạng từ chỉ thời gian thường đặt ở cuối câu hoặc đầu câu để nhấn mạnh.
  • Cách dùng: Diễn tả thời gian hành động được thực hiện. Chúng thường trả lời câu hỏi “When?” (Khi nào?).

Ví dụ:

  • Yesterday, he came to my house to play (Hôm qua, anh ấy đến nhà tôi).
  • I have an appointment today (Tôi có một cuộc hẹn vào hôm nay).
Tham khảo thêm  Tại sao tóc rụng nhiều? Làm thế nào để ngăn ngừa rụng tóc hiệu quả?

Trạng từ chỉ tần suất (frequency)

  • Vị trí: Trạng từ chỉ tần suất thường đứng sau động từ to be, trước động từ chính hoặc giữa trợ động từ và động từ chính.
  • Cách dùng: Diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động. Chúng thường trả lời câu hỏi “How often?” (Bao lâu một lần?).

Ví dụ:

  • Duyen always goes to work on time hoặc she rarely falls asleep (Duyên luôn đi làm đúng giờ hoặc cô ấy hiếm khi ngủ quên).

Trạng từ chỉ nơi chốn (place)

  • Vị trí: Trạng từ chỉ nơi chốn thường đặt ở cuối câu, sau động từ hoặc sau tân ngữ.
  • Cách dùng: Diễn tả nơi diễn ra hành động. Chúng thường trả lời câu hỏi “Where?” (Ở đâu?).

Ví dụ:

  • I am standing here hoặc She went out (Tôi đang đứng đây hoặc Cô ấy đã đi ra ngoài).

Trạng từ chỉ mức độ (grade)

  • Vị trí: Trạng từ chỉ mức độ thường đứng trước từ hoặc cụm từ mà chúng bổ nghĩa.
  • Cách dùng: Diễn tả mức độ của một tính chất hoặc đặc tính. Chúng thường trả lời câu hỏi “To what extent?” (Đến mức độ nào?).

Ví dụ:

  • He doesn’t know how to write properly (Anh ấy không biết cách viết đúng).
  • He slowly drove his newly bought car to her house (Anh ấy từ từ lái chiếc ô tô mới mua đến nhà cô).

Trạng từ chỉ số lượng (quantity)

  • Vị trí: Trạng từ chỉ số lượng đứng trước từ hoặc cụm từ mà chúng bổ nghĩa.
  • Cách dùng: Diễn tả số lượng một hành động diễn ra.

Ví dụ:

  • Argentina’s football has won the world championship twice (Bóng đá Argentina đã vô địch thế giới hai lần).

Trạng từ nghi vấn (questions)

  • Vị trí: Trạng từ nghi vấn thường được đặt ở đầu câu.
  • Cách dùng: Sử dụng để đặt câu hỏi.

Ví dụ:

  • When did you get married hoặc why didn’t you go to work yesterday (Khi nào bạn kết hôn hoặc tại sao bạn không đi làm ngày hôm qua).

Trạng từ nối (relation)

  • Vị trí: Trạng từ nối thường đứng giữa câu để nối các mệnh đề với nhau.
  • Cách dùng: Diễn tả địa điểm, thời gian hoặc lí do.
Tham khảo thêm  Bae là gì? Ý nghĩa thú vị của cụm từ Bae trên mạng xã hội

Ví dụ:

  • I remember the day when I met her on the beach hoặc This is the room where I was born (Tôi nhớ ngày tôi gặp cô ấy trên bãi biển hoặc Đây là căn phòng tôi sinh ra).

3. Dấu hiệu nhận biết trạng từ

Để nhận biết một từ có phải là trạng từ trong tiếng Anh, chúng ta thường dựa vào việc các trạng từ thường có hậu tố “-ly”. Một số trạng từ không có hậu tố “-ly” như “well”, “very”, “often”, “never”. Ngoài ra, có một số trạng từ có hình thức giống tính từ nhưng lại thực hiện chức năng của trạng từ.

Lưu ý:

  • Một số từ có hậu tố “-ly” không phải là trạng từ, mà thường là tính từ.
  • Một số từ là trạng từ và tính từ tùy thuộc vào cách sử dụng.

Với kiến thức về trạng từ trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác. Đừng ngại thực hành và sử dụng trạng từ trong giao tiếp hàng ngày của bạn. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập Văn Phòng Tuyển Sinh Y Dược Hà Nội.

Related Articles

Back to top button