Kiến Thức

Tất tần tật về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh – Văn Phòng Tuyển Sinh Y Dược Hà Nội

Đánh giá

Để học tốt tiếng Anh và tự tin giao tiếp, chúng ta cần hiểu rõ về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh. Phân biệt cách phát âm chuẩn từng nguyên âm và phụ âm sẽ giúp việc học, đọc và phát âm tiếng Anh dễ dàng hơn. Bài viết này sẽ điểm qua tất cả những điều bạn cần biết về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh.

Khái quát nguyên âm trong tiếng Anh

Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh và tiếng Việt có sự khác biệt lớn. Vì vậy, khi học tiếng Anh online, tự học tiếng Anh tại nhà, và đặc biệt là luyện nói tiếng Anh, chúng ta cần hiểu rõ về chúng và cách phát âm chuẩn nhất. Nguyên âm là những âm mà khi chúng ta phát âm, luồng khí đi ra từ hầu hết các phần của miệng mà không bị cản trở. Dây âm thanh rung lên và chúng ta có thể cảm nhận được rung động này.

Dựa theo bảng chữ cái, trong tiếng Anh có 5 nguyên âm: u, e, o, a, i và 21 phụ âm: b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z. Từ 5 nguyên âm chính này, chúng ta có thể tạo ra 20 nguyên âm đơn và đôi.

Nguyên âm đơn

Nguyên âm đơn trong tiếng Anh bao gồm các nguyên âm dài và ngắn. Việc phát âm đúng nguyên âm dài và ngắn rất quan trọng, vì có thể dẫn đến hiểu nhầm về ý nghĩa của từ.

Bảng nguyên âm đơn trong tiếng Anh:

/i:/ - ea
/i/ - â, ê
/æ/
/e/ - e
/u:/ - oo
/ʊ/
/a:/ - a
/ʌ/
/ɔ:/ - or
/ɔ:r/
/ɜ:/ - i
/ə/

Nguyên âm đôi

Nguyên âm đôi được tạo thành từ việc kết hợp 2 nguyên âm đơn.

Tham khảo thêm  Tại sao không tải được ứng dụng trên CH Play? Cách khắc phục hiệu quả!

Các nguyên âm đôi phổ biến:

/ir/
/iə/
/er/ or /eə/
/ei/
/ɑi/
/ʊə/ or /ʊr/
/ɑʊ/
/ɔi/
/əʊ/

Tổng quan về phụ âm trong tiếng Anh

Phụ âm (Consonants) là âm được phát ra khi luồng khí từ thanh quản tới môi gặp phải cản trở, tắc lại nên không tạo thành tiếng. Phụ âm chỉ tạo nên tiếng khi được phối hợp với nguyên âm. Phụ âm không thể đứng riêng lẻ một mình.

Tiếng Anh có 24 phụ âm: /b/, /p/, /m/, /g/, /f/, /η/, /v/, /s/, /l/, /z/,/ʃ/, /j/, /d/, /k/, /n/, /dʒ/, /t/, /h/, /ð/, /θ/, /r/, /ʒ/, /tʃ/, /w/. Các phụ âm được chia thành 3 nhóm: phụ âm hữu thanh (voiced sounds), phụ âm vô thanh (unvoiced sounds), và một số phụ âm khác.

Phụ âm hữu thanh

Phụ âm hữu thanh là các âm được phát ra từ cổ họng, và chúng ta cảm nhận được rung của dây thanh quản khi phát âm. Hơi sẽ đi từ cổ họng, qua lưỡi và sau đó qua răng để tạo âm này.

Các phụ âm hữu thanh phổ biến:

/b/ - b
/g/
/v/
/z/
/d/
/dd/
/dʒ/
/ð/
/ʒ/ - s

Phụ âm vô thanh

Phát âm phụ âm vô thanh, chúng ta nghe thấy tiếng bật hoặc tiếng gió. Chúng ta không cảm nhận được rung của dây thanh quản khi phát âm các âm này. Luồng hơi sẽ xuất phát từ miệng thay vì từ cổ họng.

Các phụ âm vô thanh phổ biến:

/p/
/f/
/s/
/ʃ/
/k/
/t/
/θ/
/tʃ/

Các phụ âm còn lại

Các phụ âm còn lại trong tiếng Anh:

/m/
/η/
/l/
/j/
/n/
/h/
/r/
/w/

Một số quy tắc phát âm/ Cách đọc phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh

Để phát âm đúng các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh, có một số quy tắc như:

  • Tùy thuộc vào nguyên âm đứng sau phụ âm G, cách phát âm của phụ âm này sẽ khác nhau.

Ví dụ:

  • G sẽ được phát âm là /g/ nếu sau G là các nguyên âm a, u, o: game /ɡeɪm/, guarantee /ˌɡær.ənˈtiː/, gosh /ɡɒʃ/.

  • G sẽ phát âm là /dʒ/ nếu ngay sau nó là các nguyên âm i, y, e: giant /ˈdʒaɪ.ənt/, gipsy /ˈdʒɪp.si/.

  • Phụ âm C cũng sẽ có các cách phát âm khác nhau phụ thuộc vào nguyên âm đứng sau nó.

Tham khảo thêm  Kết quả xét nghiệm HBsAg - Chứng tỏ bạn có mắc viêm gan B hay không?

Ví dụ:

  • C sẽ được phát âm là /k/ nếu sau nó là các nguyên âm a, u, o: cabaret /ˈkæb.ə.reɪ/, cube /kjuːb/, confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/.

  • C sẽ được phát âm là /s/ nếu sau nó là các nguyên âm i, y và e: cyber /saɪ.bər-/, cigarette /ˌsɪɡ.ərˈet/, cedar /ˈsiː.dər/.

  • Bạn không cần phát âm phụ âm R nếu phía trước nó là một nguyên âm yếu là /ə/.

Ví dụ: interpol /ˈɪn.tə.pɒl/, interest /ˈɪn.trəst/

  • Phụ âm J sẽ được phát âm là /dʒ/ trong hầu hết các trường hợp và hầu như không có cách đọc khác.

Ví dụ: job /dʒɒb/, jack /dʒæk/, juice /dʒuːs/

  • Một số trường hợp, phụ âm cuối cần phải gấp đôi lên.

Ví dụ:

  • Sau một nguyên âm ngắn là các phụ âm F, L, S: well, fell, fill, sniff, call

  • Từ có hai âm tiết và các phụ âm B, D, G, M, N, P đứng ngay sau một nguyên âm ngắn: common, cabbage, puppy, connect, giggle, rabbit.

  • Nếu từ kết thúc bằng cụm nguyên âm + phụ âm + nguyên âm “e”, thì nguyên âm “e” sẽ trở thành âm câm, và nguyên âm trước phụ âm đó sẽ là nguyên âm đôi.

Ví dụ: cure /kjʊər, care /keər/, site /saɪt/

Cách ghép nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

Khi giao tiếp tiếng Anh, người ta thường ghép nguyên âm với phụ âm hoặc âm cuối của từ trước với âm đầu của từ tiếp theo. Có 3 cách ghép nguyên âm và phụ âm phổ biến:

  • Ghép phụ âm + nguyên âm

Ví dụ: deep end => /diːpend/
Look at that! => /lʊ kæt ðæt/ thay vì /lʊk‿æt ðæt/

  • Ghép phụ âm + âm /h/

Ví dụ: This is her sister => /ðɪ sɪ zɜr ˈsɪstər/ thay vì /ðɪs‿ɪz hɜr ˈsɪstər/

  • Ghép nguyên âm + nguyên âm

Ví dụ: go out => go ‿ out

Để thực hành phát âm nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh, bạn có thể tải ứng dụng học tiếng Anh giao tiếp – ELSA Speak. Đây là một ứng dụng rất được đánh giá về chất lượng, với đầy đủ bài luyện tập cho 44 âm tiết, giúp bạn phát âm tiếng Anh chuẩn theo bảng phiên âm Quốc tế IPA.

Tham khảo thêm  Cách khắc phục lỗi máy in không in được trên máy tính

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể học cách phát âm tiếng Anh cùng từ điển thông minh của ELSA Speak. Đặc biệt, nhờ vào trí tuệ nhân tạo, ELSA Speak có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Bạn sẽ được hướng dẫn sửa lỗi phát âm chi tiết, từ mô tả khẩu hình, cách nhả hơi hay đặt lưỡi. Sau đó, App ELSA Speak sẽ cho bạn luyện tập lại để ghi nhớ cách phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ. Nhờ vậy, việc chinh phục ngoại ngữ của bạn sẽ trở nên dễ dàng và không còn khó khăn.

Đã có hơn 90% người học được đánh giá là phát âm chuẩn và 95% người học cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp chỉ sau 3 tháng luyện tập cùng ELSA Speak. Hãy tải và trải nghiệm phương pháp học tuyệt vời cùng ELSA Speak ngay nhé!

Related Articles

Back to top button